Tiếng mẹ đẻ: Việt
The harder hard sell
Cặp ngôn ngữ: Anh - Việt
Lĩnh vực: Kinh doanh/Thương mại
Ngày đăng: 18/03/2018
Các anh chị dịch giúp em cụm này với ạ?
Ngữ cảnh
Các anh chị dịch giúp em cụm này với ạ?
Em cảm ơn!
Em cảm ơn!
Các câu trả lời và bình luận
Tiếng mẹ đẻ: Việt
Bạn cần cho biết cả câu thì mới dịch được. Đinh nghĩa của hard sell sau đây có thể sẽ có ích cho bạn.
A method of selling in which the person selling tries very hard to persuade the customer to buy something.
18/03/2018
Tiếng mẹ đẻ: Việt
In advertising, a hard sell is an advertisement or campaign that uses a more direct, forceful, and overt sales message. This approach is the diametric counterpart of a soft sell.
18/03/2018